Có 2 kết quả:
脸盆 liǎn pén ㄌㄧㄢˇ ㄆㄣˊ • 臉盆 liǎn pén ㄌㄧㄢˇ ㄆㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) washbowl
(2) basin for washing hands and face
(3) CL:個|个[ge4]
(2) basin for washing hands and face
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) washbowl
(2) basin for washing hands and face
(3) CL:個|个[ge4]
(2) basin for washing hands and face
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0